Thuật Chúc Do và Nghi Lễ Triệu Hồn Bằng Nến Đỏ: Bí Ẩn Từ Truyền Thống Việt

Thuật Chúc Do và Nghi Lễ Triệu Hồn Bằng Nến Đỏ: Bí Ẩn Từ Truyền Thống Việt

Huyền thuậtsetlla2025-04-28 14:10:20807A+A-

Trong kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam, những nghi thức liên quan đến thế giới tâm linh luôn chiếm vị trí đặc biệt. Trong số đó, thuật Chúc Do kết hợp nghi lễ dùng nến đỏ để triệu hồn linh hồn là một tập tục ít được biết đến nhưng chứa đựng nhiều lớp nghĩa sâu xa, phản ánh tín ngưỡng đa chiều của người Việt xưa.

Thuật Chúc Do và Nghi Lễ Triệu Hồn Bằng Nến Đỏ: Bí Ẩn Từ Truyền Thống Việt

Nguồn gốc của thuật Chúc Do
Thuật Chúc Do được cho là xuất hiện từ thời kỳ Bắc thuộc, khi các thầy phù thủy người Việt tiếp thu kỹ thuật bùa chú từ Trung Hoa và biến đổi thành phương pháp riêng. Khác với những hình thức bùa ngải thông thường, Chúc Do tập trung vào việc "giao tiếp" với cõi âm thông qua vật trung gian là cây nến đỏ. Theo sách "Lĩnh Nam chích quái", màu đỏ của nến tượng trưng cho sự sống và lửa thiêng, có khả năng xua đuổi tà khí đồng thời dẫn đường cho vong linh trở về dương gian.

Nghi thức chuẩn bị
Một buổi lễ triệu hồn điển hình đòi hỏi sự chuẩn bị tỉ mỉ. Người chủ trì phải chọn loại nến sáp ong nguyên chất, nhuộm đỏ bằng vỏ cây xoan đào - loại cây được tin là có thể kết nối âm dương. Không gian thực hiện thường là nơi yên tĩnh, cách xa khu dân cư, được vẽ vòng tròn bảo hộ bằng bột gạo trộn nghệ. Điều đặc biệt là mọi lời khấn đều phải được đọc bằng thứ ngôn ngữ cổ gần như đã thất truyền, khiến ngay cả những thầy pháp giàu kinh nghiệm cũng phải học thuộc lòng qua khẩu truyền.

Diễn biến nghi lễ
Khi mặt trời vừa lặn, ba cây nến đỏ được đặt theo hình tam giác cân, mỗi đỉnh ứng với vị trí của "Thiên - Địa - Nhân". Người chủ lễ mặc áo đen viền đỏ, tay cầm chuông đồng khắc chữ Hán cổ, bắt đầu đọc bài chú dài 108 câu. Theo ghi chép của học giả Nguyễn Văn Huyên trong công trình nghiên cứu năm 1938, nhiều nhân chứng từng kể lại hiện tượng ngọn lửa nến chuyển sang màu xanh lục khi vong linh xuất hiện, đồng thời không khí trở nên lạnh bất thường dù đang giữa mùa hè.

Ý nghĩa văn hóa
Dưới góc nhìn nhân học, tập tục này phản ánh khát vọng vượt qua giới hạn sinh tử của con người. Ở nhiều làng quê Bắc Bộ, việc thực hiện nghi lễ không đơn thuần để gặp người đã khuất, mà còn là cách giải tỏa những uẩn khúc chưa được hóa giải khiến vong hồn không thể siêu thoát. Câu chuyện ở làng Đông Ngạc (Hà Nội) năm 1923 là ví dụ điển hình: một người mẹ dùng thuật Chúc Do để xin lỗi đứa con chết yểu, sau đó chiếc nến tự dập tắt cùng lúc bà trút hơi thở cuối cùng, được dân làng coi như điềm báo hòa giải thành công.

Tranh cãi và thực tiễn
Dù mang giá trị văn hóa sâu sắc, thuật Chúc Do vẫn vấp phải nhiều chỉ trích. Giáo sư Lê Trung Vũ từ Đại học Khoa học Xã hội Nhân văn cảnh báo: "Việc can thiệp vào thế giới tâm linh tiềm ẩn rủi ro về mặt tinh thần, đặc biệt khi người thực hành thiếu hiểu biết chuyên sâu". Trên thực tế, năm 2019 từng xảy ra vụ việc tại Hưng Yên khi một nhóm thanh niên tự ý bắt chước nghi lễ dẫn đến chấn động tâm lý tập thể.

Giá trị trong xã hội hiện đại
Ngày nay, thuật Chúc Do chủ yếu được bảo tồn như di sản văn hóa phi vật thể. Tại đền Bà Chúa Kho (Bắc Ninh), lễ hội hàng năm vẫn tái hiện nghi thức này dưới dạng sân khấu hóa, sử dụng hiệu ứng ánh sáng thay cho nến thật để đảm bảo an toàn. Các nghệ nhân cao tuổi như cụ Lê Văn Tâm (82 tuổi, ở Hà Nam) đang nỗ lực ghi chép lại toàn bộ quy trình chuẩn, coi đây như cách lưu giữ "một mảnh hồn" của tín ngưỡng dân gian trước nguy cơ thất truyền.

Dù khoa học chưa thể lý giải toàn bộ hiện tượng liên quan đến thuật Chúc Do, sự tồn tại hàng thế kỷ của nó đã chứng minh sức sống mãnh liệt của niềm tin vào thế giới song hành giữa âm và dương - nét đặc trưng làm nên bản sắc tâm linh độc đáo của người Việt.

Nhấn vào đây để SAO chép địa chỉ này Nội dung này được sắp xếp bởi Tương Lai Huyền Cảnh, hãy chắc chắn để ghi địa chỉ khi chia sẻ!

 Copyright bntdumas.com Rights Reserved.Sitemaps